Tìm hiểu gỗ lát là gì ưu nhược điểm và công dụng của gỗ lát

gỗ lát

Gỗ lát là một trong những loại gỗ tự nhiên quý hiếm, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nội thất, ngoại thất và xây dựng.

Với vân gỗ đẹp, độ bền cao và khả năng chống mối mọt tốt, gỗ lát ngày càng trở thành sự lựa chọn ưu tiên của nhiều gia đình Việt. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về gỗ lát, từ đặc điểm, phân loại, ứng dụng cho đến bảng giá gỗ lát mới nhất.

Gỗ lát là gì?

Gỗ lát là loại gỗ được khai thác từ cây lát, một loài cây thân gỗ lớn, sinh trưởng chủ yếu ở các vùng rừng nhiệt đới, đặc biệt là tại Việt Nam, Lào, Campuchia và một số quốc gia Đông Nam Á.

Cây lát thường cao từ 25–30 mét, đường kính thân từ 0,6–1 mét, gỗ có lõi màu nâu đậm, dát gỗ màu trắng vàng hoặc vàng nhạt.

gỗ lát

Đặc điểm nhận biết gỗ lát

  • Màu sắc: Gỗ lát thường có màu vàng nhạt đến nâu cánh gián tùy theo tuổi cây và điều kiện sinh trưởng.

  • Vân gỗ: Vân xoắn, đều, đẹp mắt, tạo hiệu ứng 3D khi nhìn dưới ánh sáng.

  • Độ cứng: Gỗ có độ cứng cao, nặng tay, chịu lực tốt.

  • Mùi hương: Có mùi thơm nhẹ đặc trưng, dễ chịu.

  • Khả năng chống mối mọt: Tự nhiên kháng mối mọt, không cong vênh hay nứt nẻ nếu được xử lý đúng kỹ thuật.

Phân loại gỗ lát phổ biến hiện nay

Hiện nay, gỗ lát được phân loại theo nguồn gốc hoặc màu sắc. Dưới đây là một số loại gỗ lát phổ biến:

Gỗ lát hoa

Gỗ lát hoa có vân rất đẹp, hình hoa nổi bật và sắc nét. Màu sắc sáng, thường được sử dụng trong các sản phẩm nội thất cao cấp như bàn ghế, giường tủ, kệ tivi…

Gỗ lát chun

Đây là loại gỗ có vân gỗ chun nhẹ, thường có màu nâu đỏ nhạt. Dù không đẹp bằng lát hoa nhưng lại có độ bền rất cao.

Gỗ lát Lào

Gỗ lát Lào là loại gỗ được nhập khẩu từ Lào. Do điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng, gỗ có chất lượng cao, vân sắc nét và độ cứng vượt trội.

Gỗ lát Nam Phi

Loại gỗ này thường có vân không đẹp bằng lát Lào, màu sắc nhạt hơn và độ bền kém hơn một chút. Tuy nhiên, giá thành lại rẻ hơn, phù hợp với các công trình phổ thông.

Ưu điểm nổi bật của gỗ lát

Độ bền cao

Gỗ lát được xếp vào nhóm gỗ quý (nhóm II theo bảng phân loại gỗ Việt Nam), có khả năng chịu lực tốt, ít bị cong vênh, nứt nẻ, thích nghi với nhiều điều kiện thời tiết.

Chống mối mọt tự nhiên

Khả năng kháng sâu bệnh và mối mọt của gỗ lát được đánh giá rất cao, đặc biệt nếu đã qua tẩm sấy và xử lý đúng kỹ thuật.

Thẩm mỹ cao

Vân gỗ lát đẹp, có chiều sâu, màu sắc sang trọng giúp các sản phẩm làm từ gỗ lát toát lên vẻ đẹp tự nhiên, tinh tế và đẳng cấp.

gỗ lát 1

Dễ gia công

Gỗ lát có độ bám đinh, bám vít tốt, dễ cưa xẻ và đánh bóng nên được ưa chuộng trong ngành sản xuất đồ nội thất.

Ứng dụng của gỗ lát trong đời sống

Gỗ lát có tính ứng dụng cao trong nhiều lĩnh vực nhờ vào độ bền và tính thẩm mỹ vượt trội.

Sản xuất đồ nội thất

  • Bàn ghế: Gỗ lát cho ra sản phẩm có độ cứng cáp và vân đẹp mắt.

  • Giường ngủ: Mang lại cảm giác ấm cúng và sang trọng cho không gian phòng ngủ.

  • Tủ quần áo, kệ tivi, tủ bếp: Gỗ lát tạo nên không gian nội thất mộc mạc nhưng không kém phần tinh tế.

Sàn gỗ lát

Sàn làm từ gỗ lát có khả năng chịu mài mòn cao, chống ẩm và chịu nhiệt tốt. Màu sắc ấm áp và sang trọng giúp nâng tầm giá trị căn nhà.

Cửa gỗ, cầu thang, tay vịn

Với độ chắc chắn và khả năng chịu lực lớn, gỗ lát thường được sử dụng để làm cửa ra vào, cửa thông phòng, cầu thang và tay vịn.

Trang trí nội thất

Gỗ lát còn được dùng để làm ốp tường, ốp trần, lam gỗ trang trí, tạo điểm nhấn độc đáo cho không gian sống.

Bảng giá gỗ lát mới nhất

Giá gỗ lát có sự chênh lệch tùy vào chủng loại, nguồn gốc, kích thước và độ khan hiếm. Dưới đây là bảng giá tham khảo:

Loại gỗ lát Quy cách (dài x rộng x dày) Đơn giá (VNĐ/m3)
Gỗ lát Lào xẻ sấy 2m x 20cm x 5cm 18.000.000 – 22.000.000
Gỗ lát hoa nguyên khối Tùy chọn 20.000.000 – 30.000.000
Gỗ lát chun xẻ hộp 2m x 15cm x 4cm 13.000.000 – 17.000.000
Gỗ lát Nam Phi 2m x 20cm x 5cm 10.000.000 – 14.000.000

Cách chọn mua gỗ lát chất lượng

Khi chọn mua gỗ lát, bạn cần lưu ý một số yếu tố sau để đảm bảo chất lượng:

Kiểm tra màu sắc và vân gỗ

Chọn gỗ có vân đều, màu sắc tự nhiên, không loang lổ. Gỗ lát thật thường có vân xoáy nhẹ hoặc vân hoa rõ ràng.

Kiểm tra độ ẩm

Gỗ lát nên được sấy đạt độ ẩm từ 12% – 15%. Gỗ quá ướt dễ cong vênh, nứt nẻ khi sử dụng.

Hỏi rõ nguồn gốc

Gỗ lát có nguồn gốc từ Lào hoặc Việt Nam thường có chất lượng tốt hơn. Nên yêu cầu nhà cung cấp chứng minh nguồn gốc hợp pháp.

Địa chỉ uy tín

Chọn đơn vị chuyên cung cấp gỗ lát tự nhiên, có xưởng sản xuất hoặc kho bãi rõ ràng, được nhiều khách hàng đánh giá tốt.

So sánh gỗ lát với một số loại gỗ khác

Tiêu chí Gỗ lát Gỗ gõ đỏ Gỗ sồi Gỗ xoan đào
Vân gỗ Đẹp, mềm mại Đẹp, nổi bật Vân to, sáng Vân rõ, không đều
Độ bền Rất cao Rất cao Trung bình Khá tốt
Khả năng chống mối mọt Tốt Rất tốt Trung bình Khá tốt
Giá thành Trung – cao Cao Thấp – trung Thấp

Gỗ lát có phải là lựa chọn tốt không?

Với độ bền vượt trội, vân gỗ đẹp tự nhiên và khả năng chống mối mọt cao, gỗ lát là lựa chọn rất đáng đầu tư cho các công trình nội thất, đặc biệt là các sản phẩm mang tính thẩm mỹ và giá trị lâu dài.

Dù có giá thành nhỉnh hơn so với một số loại gỗ thông thường, nhưng tuổi thọ và giá trị sử dụng mà gỗ lát mang lại hoàn toàn xứng đáng.

Gỗ lát là loại gỗ tự nhiên quý, hội tụ nhiều ưu điểm như độ bền cao, chống mối mọt, vân đẹp và dễ gia công. Từ nội thất đến ngoại thất, từ dân dụng đến cao cấp, gỗ lát luôn là sự lựa chọn sáng suốt nếu bạn đang tìm kiếm một loại gỗ vừa đẹp, vừa bền.

Hy vọng bài viết của Rong Ba đã giúp bạn có thêm thông tin hữu ích về gỗ lát và có được quyết định đúng đắn khi lựa chọn vật liệu cho công trình của mình.